Vietnamese to English
Search Query: bất bình
Best translation match:
Vietnamese | English |
bất bình
|
* adj
- như bất bằng -Dissatisfied with, discontented with =bất bình nổi trận đùng đùng sấm vang+his discontent exploded into a thunderous anger |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bất bình
|
grievances ; out of line ; strong feelings ;
|
bất bình
|
grievances ; out of line ; strong feelings ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet