English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: làm giàu

Best translation match:
Vietnamese English
làm giàu
* verb
- to enrich oneself

Probably related with:
Vietnamese English
làm giàu
be rich ; enriched ; enrichment ; get rich ; got to be rich ; grow rich ; make your fortune ; no reward ; rich ; to fertilize ;
làm giàu
be rich ; enriched ; enrichment ; get rich ; got to be rich ; grow rich ; make your fortune ; no reward ; rich ; to fertilize ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: