Vietnamese to English
Search Query: khước
Best translation match:
Vietnamese | English |
khước
|
- (cũ) Luck bestowed by a deity, blessing
=Đi lấy lộc ngày tết lấy khước+To go and pluck tree buds at tet for luck |
Probably related with:
Vietnamese | English |
khước
|
ignore ; refusing ;
|
khước
|
refusing ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet