Vietnamese to English
Search Query: khô đét
Best translation match:
Vietnamese | English |
khô đét
|
- Shrivelled up
=Cá phơi lâu quá khô đét+The fish is shrivelled up from long exposure to the sun =Già nua người khô đét+To be shrivelled up by old age -Thin as a wafer =Cô con gái khô đét+A young girl as thin as a wafer |
Probably related with:
Vietnamese | English |
khô đét
|
dried ;
|
khô đét
|
dried ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet