Vietnamese to English
Search Query: khoát
Best translation match:
Vietnamese | English |
khoát
|
- (ít dùng) Width
=Tấm gỗ khoát một thước hai+A board one metre and twenty centimetres in width -Beckon, wave =Khoát tay cho mọi người im lặng+To beckon to everyone to be silent =Khoát tay từ giã bạn+To wave goodbye to one's friend |
Probably related with:
Vietnamese | English |
khoát
|
a decision ; all ; decision ; decisive ; declare ; essential ; explicitly ; flat statements ; foot ; hard ; harder ; might ; out ; place ; up our minds ; while ; wrap ; yet ;
|
khoát
|
all ; explicitly ; flat statements ; hard ; harder ; up our minds ; wrap ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet