Vietnamese to English
Search Query: khoan nhượng
Best translation match:
Vietnamese | English |
khoan nhượng
|
- compromise
=Cuộc đấu tranh không khoan nhượng+An uncopromising struggle |
Probably related with:
Vietnamese | English |
khoan nhượng
|
any remorse ; mercy ;
|
khoan nhượng
|
any remorse ; humility ; mercy ; the humility ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet