Vietnamese to English
Search Query: khắc phục
Best translation match:
| Vietnamese | English |
|
khắc phục
|
- Overcome, surmount, make good
=Khắc phục trở ngại, khó khăn+To overcome obstacles and difficulties =Khắc phục khuyết điểm+To make good one's shortcomings |
Probably related with:
| Vietnamese | English |
|
khắc phục
|
all overcome ; begin to mitigate ; fix it ; fix ; overcome ; rectified ; set that to rights ; tackle ; tackling ; to cure ; to tackle ; work on ; worked ;
|
|
khắc phục
|
all overcome ; begin to mitigate ; fix it ; fix ; overcome ; rectified ; set that to rights ; tackle ; tackling ; to tackle ; work on ; worked ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
