Vietnamese to English
Search Query: huynh trưởng
Best translation match:
Vietnamese | English |
huynh trưởng
|
- (trtr) Senior
=Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.+He belongs to our seniors' group; he is our elder -Grown-up (in relation to children) =Phải lễ độ đối với các huynh trưởng+One should be polite to the grow-ups |
Probably related with:
Vietnamese | English |
huynh trưởng
|
head ;
|
huynh trưởng
|
head ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet