Vietnamese to English
Search Query: hồng quân
Best translation match:
Vietnamese | English |
hồng quân
|
- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven
="Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)+Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs. -(từ cũ; nghĩa cũ) Red army (of the Soviet Union) |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hồng quân
|
glorious red ; ruined my ; of the red army ; red army ; red guard ; red guards ; the red army ; the reds ;
|
hồng quân
|
glorious red ; of the red army ; red army ; red guard ; red guards ; ruined my ; the partisans ; the red army ; the reds ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet