Vietnamese to English
Search Query: hình dong
Best translation match:
Vietnamese | English |
hình dong
|
- (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look
=Hình dung chải chuốt+A wellgroomed appearance, a spruce appearance -See in one's mind's eye, imagine, picture to oneself =Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai+It does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hình dong
|
countenance ; the form ; flow pattern ;
|
hình dong
|
countenance ; flow pattern ; the form ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet