Vietnamese to English
Search Query: hấp hối
Best translation match:
| Vietnamese | English |
|
hấp hối
|
* verb
- to be about to die; to be moribund =sự hấp hối+death agony |
Probably related with:
| Vietnamese | English |
|
hấp hối
|
dying ; active dying ; actively dying ; already dying ; crashing ; death rattle ; deathbed ; dying breath ; his deathbed ; its last legs ; languished ;
|
|
hấp hối
|
active dying ; actively dying ; already dying ; crashing ; death rattle ; deathbed ; dying breath ; dying ; his deathbed ; its last legs ; languished ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
