Vietnamese to English
Search Query: giấu giếm
Best translation match:
Vietnamese | English |
giấu giếm
|
- Hide, conceal (nói khái quát)
|
Probably related with:
Vietnamese | English |
giấu giếm
|
conceal it ; conceal ; hid it ; hide ; hiding from ; hiding ; is your problem with ; kept in the dark ; not telling ;
|
giấu giếm
|
conceal it ; conceal ; hid it ; hide ; hiding from ; hiding ; is your problem with ; kept in the dark ; not telling ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet