Vietnamese to English
Search Query: gấp ngày
Best translation match:
Vietnamese | English |
gấp ngày
|
- Nearing the dead-line
=Phải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồi+We must hurry up, the job is mmearing its dead-line |
Probably related with:
Vietnamese | English |
gấp ngày
|
bump into ; you mean right ;
|
gấp ngày
|
bump into ; you mean right ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet