Vietnamese to English
Search Query: gà mờ
Best translation match:
Vietnamese | English |
gà mờ
|
* adjective
-dim =mắt gà mờ+dim-sighted -dull-witted =anh chàng gà mờ+A dull-witted fellow |
Probably related with:
Vietnamese | English |
gà mờ
|
he has ; a hack ; dingy bird ;
|
gà mờ
|
a hack ; dingy bird ; he has ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet