Vietnamese Words: UN
un | ùn tắc | ung | ứng biến |
ứng cử | ứng cử viên | ứng cứu | ung dung |
ủng hộ | ửng hồng | ứng khẩu | ứng nghiệm |
ung nhọt | ứng phó | ứng tấu | ứng thí |
ung thư | ưng thuận | ứng trước | ứng tuyển |
ứng viên | ứng xử | ưng ý | ứng đáp |
ửng đỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet