English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: T

trở lạitrở lêntrơ lìtrở lực
trở luitrợ lýtrơ mắttrở mình
trở nêntrở ngạitrợ quảntrở quẻ
trở ratrợ tátrổ tàitro tàn
trở taytrở thànhtrợ thínhtrợ thời
trợ thủtrợ timtrờ tớitrơ tráo
trò trẻtrơ trẽntrớ trêutrô trố
trổ trờitrò trốngtrơ trụitrợ từ
trở vàotrò vètrơ vơtrò vui
trở xuốngtrở đitrợ động từtrò đùa
tróctroitrói buộctrời cao đất dày
trôi chảytrôi dạttrổi dậytrời giáng
trôi giạttrôi nổitrời ơitrôi qua
trôi sôngtrói tròntrời trồngtrời xanh
trời đánhtrời đánh thánh vậttrời đấttrời đất ơi
trõmtrộm cắptrộm cướptrộm nghĩ
tròm trèmtrompettrontrộn bài
tròn bóngtrọn góitrốn họctrộn lẫn
trốn mặttrốn nắngtrốn nợtrốn thoát
trốn thuếtrốn tránhtròn trịatròn trõn
trơn trợttrơn trutrọn vẹntrốn việc
tròn votròn xoetrọn đờitrong
trọng âmtrọng ántrống bảntrọng bệnh
tròng biatrống bỏitrống bồngtrống cái
trống canhtrông cậytrống chầutrông chờ
trông chừngtrồng chuốitrông coitrống cơm
Trọng Contrọng dụngtrông gà hoá cuốcTrọng Gia
trống giótrọng hạtrọng hậutrọng hình
trống hốctrống hổngtrống khẩutrong khi
trong khoảngtrống khôngtrông lạitrống lảng
trong lànhtrống lệnhtrọng liêntròng lọng
trong lúctrọng lực họctrống lục lạctrọng lượng
trọng lượng riêngtrống miệngtrong mìnhtrong mờ
trông mongtrọng nam khinh nữtrong ngoàitrông ngóng
trống ngựctrông nhờtrông nomtrọng phạm
Trọng Quantrồng răngtrống rỗngtrong sạch
trong sángtrong suốttrọng tàitrọng tâm
tròng têntrọng thầntrông thấytrọng thể
trọng thịtrọng thọtrọng thutrọng thương
trồng tỉatrọng tộitrọng tráchtrồng trái

1-20Prev21222324252627282930Next

English Word Index:
TA . TB . TC . TD . TE . TF . TG . TH . TI . TJ . TK . TL . TM . TN . TO . TP . TQ . TR . TS . TT . TU . TV . TW . TX . TY . TZ .

Vietnamese Word Index:
TA . TB . TC . TD . TE . TF . TG . TH . TI . TJ . TK . TL . TM . TN . TO . TP . TQ . TR . TS . TT . TU . TV . TW . TX . TY . TZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: