English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: K

khó lòngkhổ lựckhổ luyệnkhô mắt
khổ một nỗikhô mựckhổ nạnkhổ não
khó nghekhó nghĩkhó ngửikhó nhá
khó nhaikhó nhằnkhó nhọckhổ nhục
khó nóikhó nuốtkhó ởkhổ qua
khô rangkhô ráokhổ saikhổ sở
khó tảkhố tảikhổ tâmkho tàng
khổ thânkhó thởkhó thươngkhó tiêu
khó tinkhó tínhkhó trôikhổ vai
khố vàngkhó xửkhổ đaukhô đét
khố đỏkhó đọckhó đóikho?
khoakhoá an toànkhoa bảngkhoa chân múa tay
khoá chữkhoa cửkhoa giáokhoa hoạn
khoa họckhoa học cơ bảnkhoa học kĩ thuậtkhoa học luận
khoa học tự nhiênkhoa học ứng dụngkhoa học viễn tưởngkhoa học xã hội
khoá họpkhoá kéokhoả lấpkhoá luận
khoá miệngkhoa mụckhoa nộikhoá sinh
khoá sổkhoá taykhoả thânkhoa thi
khoa trươngkhoả tửkhoa đạikhoa đệ
khoáckhoác láckhoaikhoái cảm
khoái chákhoái chíkhoai dongkhoái hoạt
khoái lạckhoai langkhoai mônkhoai nưa
khoai nướckhoai riềngkhoai sápkhoai sọ
khoai tâykhoái trákhoai từkhoai vạc
khoái ýkhoai đaokhoămkhoan
khoan dungkhoan hậukhoan hoàkhoan hồng
khoan khoáikhoan khoankhoan nhânkhoan nhượng
khoan taykhoan thaikhoan thứkhoán trắng
khoan đãkhoan đãikhoangkhoảng âm
khoảng cáchkhoáng chấtkhoảng chừngkhoang cổ
khoáng dãkhoáng dậtkhoảng giữakhoáng hóa
khoảng khoátkhoảng khôngkhoang nhạckhoảng rộng
khoáng sảnkhoảng trốngkhoáng vậtkhoáng vật học
khoáng đãngkhoáng đạtkhoanhkhoảnh khắc
khoanh taykhoanh trònkhoanh vùngkhoảnh độc
khoátkhoát đạtkhoáykhóc
khốc hạikhốc liệtkhóc lóckhóc mướn
khóc nhèkhóc oàkhóc thầmkhóc than
khóc thétkhóc vòikhoekhoe của
khỏe khoắnkhoe khoangkhỏe mạnhkhoe mẽ

Prev12345678910Next

English Word Index:
KA . KB . KC . KD . KE . KF . KG . KH . KI . KJ . KK . KL . KM . KN . KO . KP . KQ . KR . KS . KT . KU . KV . KW . KX . KY . KZ .

Vietnamese Word Index:
KA . KB . KC . KD . KE . KF . KG . KH . KI . KJ . KK . KL . KM . KN . KO . KP . KQ . KR . KS . KT . KU . KV . KW . KX . KY . KZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: