English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: K

kiều mạchkiểu mẫukiêu ngạokiều nhi
kiều nươngkiểu sứckiếu từkilô
kilometkimkim anhkim bản vị
kim bảngkim cảikìm chânkim chi
kim chỉ namkim cổkim cúckim cương
kim gămkim giâykìm giữkìm hãm
kim hoảkim hoànkim hônkìm kẹp
kim khíkim lankim loạikim loại quý
kim mã ngọc đườngkim móckim mônkìm nén
kim ngạchkim ngânkim ngọckim nhũ
kim ôkim ốckim phongkim thoa
kim thuộckim thượngkim tiêmkim tiền
kim tinhkim tự thápkim tuyếnkim đan
kim đồngkimonokínkín miệng
kín mítkín nhẽkín nhiệmkín tiếng
kín đáokinhkính áikính ảnh
kinh bổnkính cẩnkính chàokính chúc
kính cổkinh cụkính cửakinh dị
kinh doanhkinh hãikính hiển vikính hiển vi điện tử
kinh hoàngkinh hồnkinh kệkinh khiếp
kinh khủngkinh kịchkính lãokinh luân
kính lúpkính mátkính mếnkính nể
kinh ngạckình nghêkinh nghiệmkình ngư
kinh nguyệtkinh nhật tụngkính nhườngkinh niên
kinh phíkinh phongkính phụckinh qua
kính quang phổkinh quyềnkính râmkinh sợ
kinh sưkinh tàikính tặngkinh tế
kinh tế họckinh tế thị trườngkinh thànhkính thiên
kính thiên vănkính thưakính thuốckính tiềm vọng
kinh tởmkính trọngkinh truyệnkinh tuyến
kinh vĩkinh việnkính viễn vọngkính yêu
kính đenkình địchkinh điểnkinh đô
kinh đờikinh độngkipkíp chầy
kíp nổkịp thìkịp thờikịt
Kitô giáokmkykỳ ảo
kỵ binhký chúkỳ cọkỳ công
kỳ cụckỷ cươngkỳ cựukỳ dị
kỳ diệukỳ dưký giảkỳ giông
kỳ hạnký hiệukỳ hìnhký họa
kỳ kèoký kếtkỵ khíkỳ khôi

Prev12345678910Next

English Word Index:
KA . KB . KC . KD . KE . KF . KG . KH . KI . KJ . KK . KL . KM . KN . KO . KP . KQ . KR . KS . KT . KU . KV . KW . KX . KY . KZ .

Vietnamese Word Index:
KA . KB . KC . KD . KE . KF . KG . KH . KI . KJ . KK . KL . KM . KN . KO . KP . KQ . KR . KS . KT . KU . KV . KW . KX . KY . KZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: