English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: holds

Probably related with:
English Vietnamese
holds
bất biến ; chiếm ; chìa ; chứa ; chứa được ; chứa đựng ; cáo ; có dây ; có giữ ; có ; cũng ; cầm ; cắm ; cự ; dành cho ; dính chặt ; dính ; giam ; giành được ; giúp xoa ; giữ cho ; giữ lại ; giữ ; kho ; lưu giư ; mang lại ; nói lên điều ; nơi đồn ; nắm giữ ; nắm ; phát biểu ; phụ thuộc ; sắp đặt ; sẽ giữ ; sẽ quyết định ; sẽ đem lại gì cho ; sử dụng ; thuộc ; thôi ; tin rằng ; trị ; tạo ; tấn ; tắc ; tổ ; vẫn kẹt ; ôm ; đang giữ ; đang ; đúng ; đồn lũy ; đựng ; ẩn chứa ;
holds
chiếm ; chìa ; chứa ; chứa được ; chứa đựng ; cáo ; có dây ; có giữ ; có ; cũng ; cầm ; cắm ; cự ; dành cho ; dính chặt ; dính ; giam ; giành được ; giúp xoa ; giữ cho ; giữ lại ; giữ ; kho ; kìm ; lưu giư ; mang lại ; nói lên ; nơi đồn ; nắm giữ ; nắm ; phát biểu ; phụ thuộc ; sắp đặt ; sẽ giữ ; sẽ quyết định ; sử dụng ; thuộc ; thôi ; tin rằng cũng đúng với ; tin rằng ; trị ; tạo ; tấn ; tắc ; tổ ; vẫn kẹt ; ôm ; đang giữ ; đang ; đúng ; đồn lũy ; đựng ; ẩn chứa ;

May related with:
English Vietnamese
fish-hold
* danh từ
- bãi cá
holding
* danh từ
- sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm
- ruộng đất; tài sản
=small holdings+ những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)
- cổ phần
=holdings in a business company+ cổ phần trong một công ty kinh doanh
scissors hold
* danh từ
- (thể dục,thể thao) miếng khoá chân
toe-hold
* danh từ
- chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo...)
- phương tiện vượt qua chướng ngại
- thế lợi
- (thể dục,thể thao) miếng vặn chân
copy-hold
* danh từ
- người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ
- tài sản được giữ theo sổ sách cũ
fast-hold
* danh từ
- thành lũy
finger-hold
* danh từ
- chỗ dựa mỏng manh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: