English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hinds

Probably related with:
English Vietnamese
hinds
nai cái ;
hinds
nai cái ;

May related with:
English Vietnamese
hind
* danh từ
- (động vật học) hươu cái
* danh từ
- tá điền
- người quê mùa cục mịch
* tính từ
- sau, ở đằng sau
=hind leg+ chân sau
=hind wheel+ bánh xe sau
hind
nai cái ; sau ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: