English to Vietnamese
Search Query: hideout
Probably related with:
English | Vietnamese |
hideout
|
bà hiểu rồi chứ ; che giấu ; chỗ trốn ; chỗ ẩn náu ; căn cứ chúng ; của chúng tôi ; hầm trú ẩn ; náu ; trú ẩn ;
|
hideout
|
bà hiểu rồi chứ ; che giấu ; chỗ trốn ; chỗ ẩn náu ; căn cứ chúng ; của chúng tôi ; hầm trú ẩn ; náu ; trú ẩn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
hideout; den; hideaway
|
a hiding place; usually a remote place used by outlaws
|
May related with:
English | Vietnamese |
hideout
|
bà hiểu rồi chứ ; che giấu ; chỗ trốn ; chỗ ẩn náu ; căn cứ chúng ; của chúng tôi ; hầm trú ẩn ; náu ; trú ẩn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet