English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hideout

Probably related with:
English Vietnamese
hideout
bà hiểu rồi chứ ; che giấu ; chỗ trốn ; chỗ ẩn náu ; căn cứ chúng ; của chúng tôi ; hầm trú ẩn ; náu ; trú ẩn ;
hideout
bà hiểu rồi chứ ; che giấu ; chỗ trốn ; chỗ ẩn náu ; căn cứ chúng ; của chúng tôi ; hầm trú ẩn ; náu ; trú ẩn ;

May be synonymous with:
English English
hideout; den; hideaway
a hiding place; usually a remote place used by outlaws

May related with:
English Vietnamese
hideout
bà hiểu rồi chứ ; che giấu ; chỗ trốn ; chỗ ẩn náu ; căn cứ chúng ; của chúng tôi ; hầm trú ẩn ; náu ; trú ẩn ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: