English to Vietnamese
Search Query: herrings
Probably related with:
English | Vietnamese |
herrings
|
của hải âu lông sẫm ;
|
herrings
|
của hải âu lông sẫm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
herring
|
* danh từ
- (động vật học) cá trích !packed as close as herrings - xếp chật như nêm |
hers
|
* đại từ sở hữu
- cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy =a friend of hers+ một người bạn của cô ấy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet