English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: heats

Probably related with:
English Vietnamese
heats
làm nóng ; làm nóng đảo ; nóng ;
heats
làm nóng ; làm nóng đảo ; nóng ;

May related with:
English Vietnamese
blood-heat
* danh từ
- thân nhiệt bình thường
boilling heat
* danh từ
- độ nhiệt sôi
dead heat
* danh từ
- (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau
heat capacity
* danh từ
- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt
=atomic heat capacity+ tỷ nhiệt nguyên tử
=molecular heat capacity+ tỷ nhiệt phân tử
heat-conductivity
* danh từ
- dẫn nhiệt
heat-engine
* danh từ
- động cơ nhiệt
heat-exhaustion
-stroke) /'hi:tstrouk/
* danh từ
- sự say sóng; sự lả đi vì nóng
heat-prostration
-stroke) /'hi:tstrouk/
* danh từ
- sự say sóng; sự lả đi vì nóng
heat-radiating
* tính từ
- phát nhiệt, bức xạ nhiệt
heat-resistant
-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/
* tính từ
- chịu nóng, chịu nhiệt
heat-resisting
-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/
* tính từ
- chịu nóng, chịu nhiệt
heat-spot
* danh từ
- tàn nhang (trên mặt...)
- chỗ da sờ thấy nóng
heat-stroke
-stroke) /'hi:tstrouk/
* danh từ
- sự say sóng; sự lả đi vì nóng
heat-treat
* ngoại động từ
- (kỹ thuật) nhiệt luyện
heat-treatment
* danh từ
- (kỹ thuật) sự nhiệt luyện
heated
* tính từ
- được đốt nóng, được đun nóng
- giận dữ, nóng nảy
=to get heated+ nổi nóng
- sôi nổi
=a heated discussion+ cuộc thảo luận sôi nổi
heating
* danh từ
- sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng
- (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên
=electrice heating+ sự nung điện
=collisional heating+ sự nóng lên do va chạm
prickly heat
* danh từ
- (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)
steam-heat
* danh từ
- (vật lý) nhiệt bốt hơi
white heat
* danh từ
- nhiệt độ nóng trắng
- (nghĩa bóng) cn giận điên lên
heat barrier
* danh từ
- giới hạn về vận tốc máy bay (do nhiệt sinh ra vì ma sát với không khí)
heat rash
* danh từ
- rôm sảy
heat shield
* danh từ
- thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển
heat-wave
* danh từ
- sóng nhiệt
- đợt nóng
latent heat
- ẩn nhiệt
off-heat
* danh từ
- nhiệt loại bỏ; nhiệt thải
oil-heat
* tính từ
- đun nóng bằng dầu
pre-heat
* ngoại động từ
- đun nóng trước (nhất là khi chiên cá , đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào)
red-heat
* danh từ
- sự nóng đỏ
- sự nhiệt liệt, sự quá khích
top-heat
* danh từ
- (nông nghiệp) độ ấm trong nhà kính
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: