English to Vietnamese
Search Query: heaters
Probably related with:
English | Vietnamese |
heaters
|
máy sưởi ; sưởi ;
|
heaters
|
máy sưởi ; sưởi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
immersion heater
|
* danh từ
- que đun nước (nhận chìm xuống nước) |
gas-heater
|
* danh từ
- dụng cụ tăng nhiệt khí đốt |
steam-heater
|
* danh từ
- lò sưởi dùng hơi nước |
storage heater
|
* danh từ
- lò sưởi điện tích nhiệt (nhiệt được tích lại vào những lúc giá điện rẻ hơn) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet