English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: heartbeats

Probably related with:
English Vietnamese
heartbeats
tim đập ;
heartbeats
tim đập ;

May related with:
English Vietnamese
heartbeat
* danh từ
- nhịp đập của tim
- (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
heartbeat
cái xác ; nhịp tim ; nhịp đập còn tim ; nếu được ; quả tim ; tim mình ; tim mạch ; tim đập ; tức ; đập bình bịch ; đập con tim ; đập ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: