English to Vietnamese
Search Query: hauled
Probably related with:
English | Vietnamese |
hauled
|
bị lôi ; kéo ; lôi tôi ; moi ; xách ;
|
hauled
|
bị lôi ; kéo ; lôi tôi ; moi ; vận ; xách ; đã vận ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
back-haul
|
* danh từ
- chuyển hàng về |
pull-haul
|
* động từ
- (hàng hải) kéo đầy |
back-haul rates
|
- (Econ) Cước vận tải ngược.
+ Cước phí hay vận chuyển thấp hơn đối với vận chuyển theo một hướng này so với hướng khác. |
long-haul economies
|
- (Econ) Tính kinh tế theo quãng đường.
+ Xu hướng chi phí vận tải tăng ít hơn về tỷ lệ so với quãng đường chuyên chở. |
close-hauled
|
* tính từ
- (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất |
tractor-hauled
|
* tính từ
- được lái bằng máy kéo, được móc bằng máy kéo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet