English to Vietnamese
Search Query: harming
Probably related with:
English | Vietnamese |
harming
|
gây hại đến ; hại ; làm hại ; làm tổn thương ; nguy hại ; tổn hại ;
|
harming
|
gây hại đến ; hại ; làm hại ; làm tổn thương ; tổn hại ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
harmful
|
* tính từ
- gây tai hại, có hại |
harmfulness
|
* danh từ
- sự có hại; tính gây tai hại |
grievous bodily harm
|
* danh từ, viết tắt là GBH
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet