English to Vietnamese
Search Query: cabriolet
Best translation match:
English | Vietnamese |
cabriolet
|
* danh từ
- xe độc mã - xe ô tô cụp mui, xe mui trần |
Probably related with:
English | Vietnamese |
cabriolet
|
một chiếc mui trần ;
|
cabriolet
|
một chiếc mui trần ;
|
May be synonymous with:
English | English |
cabriolet; cab
|
small two-wheeled horse-drawn carriage; with two seats and a folding hood
|
May related with:
English | Vietnamese |
cabriolet
|
* danh từ
- xe độc mã - xe ô tô cụp mui, xe mui trần |
cabriolet
|
một chiếc mui trần ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet