English to Vietnamese
Search Query: hailed
Probably related with:
English | Vietnamese |
hailed
|
ca ngợi ; lúc này đang đón ; xem là ; đã ;
|
hailed
|
ca ngợi ; lúc này đang đón ; xem là ; đã ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
hail-fellow
|
-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/
* tính từ - thân thiết, thân mật =to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người * danh từ - bạn thân |
hail-fellow-well-met
|
-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/
* tính từ - thân thiết, thân mật =to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người * danh từ - bạn thân |
all-hail
|
- interj
- vạn tuế! hoan nghênh |
soft-hail
|
* danh từ
- mưa tuyết có hạt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet