English to Vietnamese
Search Query: hackers
Probably related with:
English | Vietnamese |
hackers
|
bị tin tặc ; bọn hacker ; các hacker ; các tay hacker ; các tin tặc ; hacker ; i tin tặc ; những hacker ; những tên hacker ; tin tặc ; ̉ i tin tặc ;
|
hackers
|
các hacker ; các tay hacker ; các tin tặc ; hacker ; i tin tặc ; những hacker ; những tên hacker ; tin tặc ; ̉ i tin tặc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
hacker
|
* danh từ
- người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép |
hacker
|
hacker nào ; hacker đột nhập ; harker nào ; tay hacker thiết ; tin tặc ; đám hacker ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet