English to Vietnamese
Search Query: habits
Probably related with:
English | Vietnamese |
habits
|
chỉ là một thói quen ; chỉ là thói quen ; các thói quen ; có thói quen ; giáo ; những thói quen nhận thức ; những thói quen ; thói quen ; thói quen đó ; thói xấu ;
|
habits
|
chỉ là một thói quen ; chỉ là thói quen ; các thói quen ; có thói quen ; giáo ; những thói quen nhận thức ; những thói quen ; thói quen ; thói quen đó ; thói xấu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
drug habit
|
* danh từ
- chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý |
habitability
|
* danh từ
- tính ở được |
habitable
|
* tính từ
- có thể ở được |
habitableness
|
* danh từ
- tính ở được |
habitant
|
* danh từ
- người ở, người cư trú - người Ca-na-dda gốc Pháp |
habitation
|
* danh từ
- sự ở, sự cư trú =fit for habitation+ có thể ở được - nhà ở, nơi cứ trú |
riding-habit
|
* danh từ
- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) |
habit-creating demand function
|
- (Econ) Hàm cầu do thói quen.
+ Một HÀM CẦU đối với hàng hoá không lâu bền, cho thấy rằng cầu trong bất kỳ giai đoạn nào cũng có thể bị ảnh hưởng bởi việc mua hàng từ trước. |
habit-forming
|
* tính từ
- gây nghiện |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet