English to Vietnamese
Search Query: cablegram
Best translation match:
English | Vietnamese |
cablegram
|
* danh từ
- bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
cablegram
|
bức điện tín ; tín ; điện tín ;
|
cablegram
|
bức điện tín ; tín ; điện tín ;
|
May be synonymous with:
English | English |
cablegram; cable; overseas telegram
|
a telegram sent abroad
|
May related with:
English | Vietnamese |
cablegram
|
* danh từ
- bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp |
cablegram
|
bức điện tín ; tín ; điện tín ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet