English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: grooves

Probably related with:
English Vietnamese
grooves
rãnh ;
grooves
rãnh ;

May related with:
English Vietnamese
groove
* danh từ
- đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)
- nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn
=to get into a groove+ sống theo nếp sống đều đều; theo thói cũ, theo vết xe cũ
=to move (run) in a groove+ chạy đều đều, cứ tiến hành đều đều theo con đường mòn không thay đổi
!in the groove
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót
* ngoại động từ
- xoi rãnh, khía cạnh
=a mountain side grooved by the torrents+ sườn núi bị những thác nước xói thành khe
=to groove a board+ bào xoi một tấm ván
grooved
* tính từ
- có dạng khe
- được soi rãnh
- có ngấn
grooving
* danh từ
- sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: