English to Vietnamese
Search Query: grooming
Probably related with:
English | Vietnamese |
grooming
|
liếm lông ;
|
grooming
|
liếm lông ;
|
May be synonymous with:
English | English |
grooming; preparation; training
|
activity leading to skilled behavior
|
grooming; dressing
|
the activity of getting dressed; putting on clothes
|
May related with:
English | Vietnamese |
groom
|
* danh từ
- người giữ ngựa - quan hầu (trong hoàng gia Anh) - chú rể ((viết tắt) của bridegroom) * ngoại động từ - chải lông (cho ngựa) - ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt =to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt =to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác - (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì) =to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh |
groom
|
bồi dưỡng ; chú rể tới ; chú rể ; khác ; liếm lông ; rể ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet