English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: grizzlies

Probably related with:
English Vietnamese
grizzlies
gấu ;
grizzlies
gấu ;

May related with:
English Vietnamese
grizzly
* tính từ
- lốm đốm hoa râm (tóc)
- xám
=grizzly bear+ gấu xám (Bắc-Mỹ)
* danh từ
- gấu xám (Bắc-Mỹ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: