English to Vietnamese
Search Query: cabbage
Best translation match:
English | Vietnamese |
cabbage
|
* danh từ
- cải bắp - (từ lóng) - tiền, xìn, giấy bạc * danh từ - mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may) * nội động từ - ăn bớt vải (thợ may) * danh từ - (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
cabbage
|
bắp cải dồn ; bắp cải ; cải bắp ;
|
cabbage
|
bắp cải dồn ; bắp cải ; cải bắp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
cabbage; chou
|
any of various types of cabbage
|
cabbage; boodle; bread; clams; dinero; dough; gelt; kale; lettuce; lolly; loot; lucre; moolah; pelf; scratch; shekels; simoleons; sugar; wampum
|
informal terms for money
|
cabbage; brassica oleracea; cultivated cabbage
|
any of various cultivars of the genus Brassica oleracea grown for their edible leaves or flowers
|
cabbage; abstract; filch; hook; lift; nobble; pilfer; pinch; purloin; snarf; sneak; swipe
|
make off with belongings of others
|
May related with:
English | Vietnamese |
cabbage
|
* danh từ
- cải bắp - (từ lóng) - tiền, xìn, giấy bạc * danh từ - mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may) * nội động từ - ăn bớt vải (thợ may) * danh từ - (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp |
cabbage-head
|
* danh từ
- bắp cải - (thông tục) người ngu đần, người ngốc nghếch |
red cabbage
|
* danh từ
- loại cải bắp có lá đỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet