English to Vietnamese
Search Query: gloating
Probably related with:
English | Vietnamese |
gloating
|
nói xỏ tôi à ;
|
gloating
|
nói xỏ tôi à ;
|
May be synonymous with:
English | English |
gloating; glee; gloat
|
malicious satisfaction
|
May related with:
English | Vietnamese |
gloat
|
* nội động từ, (thường) + on, over, upon
- nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn =to gloat over (upon, on) something+ nhìn vật gì một cách thèm muốn - hể hả, hả hê |
gloat
|
hả hê ; hả hê à ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet