English to Vietnamese
Search Query: giri
Probably related with:
English | Vietnamese |
giri
|
bạn gái ; cháu không ; con gái ; cô ga ; cô gái ; cô ; gái ; một cô ; nư ̃ ; ta ;
|
giri
|
bạn gái ; cháu không ; con gái ; cô ga ; cô gái ; cô ; gái ; một cô ; nư ̃ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
giri
|
bạn gái ; cháu không ; con gái ; cô ga ; cô gái ; cô ; gái ; một cô ; nư ̃ ; ta ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet