English to Vietnamese
Search Query: gills
Probably related with:
English | Vietnamese |
gills
|
có mang ; mang ; những vạch ;
|
gills
|
có mang ; mang ; những vạch ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
gill-cleft
|
* danh từ
- khe mang |
gill-cover
|
* danh từ
- nắp mang |
gill-house
|
* danh từ
- quán rượu nhỏ |
gilled
|
- xem gill
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet