English to Vietnamese
Search Query: fying
Probably related with:
English | Vietnamese |
fying
|
bay ;
|
fying
|
bay ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fy
|
* thán từ
- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã =fie upon you!+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh! |
fy
|
bay cho ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet