English to Vietnamese
Search Query: fugitives
Probably related with:
English | Vietnamese |
fugitives
|
bị ; chạy trốn ; kẻ sang ; kẻ trốn chạy ; kẻ đào tẩu ; những kẻ bỏ trốn ; phạm ; tội phạm bỏ trốn ; tội phạm đào tẩu của ; xóa sổ ;
|
fugitives
|
chạy trốn ; kẻ trốn chạy ; kẻ đào tẩu ; những kẻ bỏ trốn ; phạm ; trốn ; tội phạm bỏ trốn ; tội phạm đào tẩu của ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fugitive
|
* tính từ
- trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm - nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn) =fugitive verses+ những bài thơ có giá trị nhất thời - thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền =a fugitive colour+ màu không bền, màu chóng phai * danh từ - kẻ trốn tránh, người lánh nạn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet