English to Vietnamese
Search Query: francs
Probably related with:
English | Vietnamese |
francs
|
franc của ; franc ; france ; frăng ; quan ;
|
francs
|
franc của ; franc ; france ; frăng ; quan ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
franc tireur
|
* danh từ, số nhiều francs tireurs
- bộ binh không chính quy - du kích |
francs tireurs
|
* danh từ, số nhiều francs tireurs
- bộ binh không chính quy - du kích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet