English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forgets

Probably related with:
English Vietnamese
forgets
mà quên ; quên mất ; quên ; quên đâu ; quên được ; sẽ quên ; ta thường hay quên ;
forgets
mà quên ; quên mất ; quên ; quên đâu ; quên được ; sẽ quên ; ta thường hay quên ;

May related with:
English Vietnamese
forget-me-not
* danh từ
- (thực vật học) cỏ lưu ly
=forget-me-not blue+ màu xanh lưu ly
forgetful
* tính từ
- hay quên, có trí nhớ tồi
- (thơ ca) làm cho quên
=a forgetful sleep+ giấc ngủ làm cho quên
- cẩu thả
forgetfulness
* danh từ
- tính hay quên
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: