English to Vietnamese
Search Query: forgeries
Probably related with:
English | Vietnamese |
forgeries
|
đồ giả ;
|
forgeries
|
đồ giả ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
forgery
|
* danh từ
- sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...) - cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet