English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: followers

Probably related with:
English Vietnamese
followers
chư hầu ; hạ ; kẻ bắt chước ; kẻ theo ông ; người của ; người theo dõi ; người ủng hộ ; nhiều môn đồ ; nhiều người theo đuổi ; những kẻ theo ; những kẻ ủng hộ ; những người làm theo ; những người ủng hộ ; những ; thuộc hạ ;
followers
hạ ; kẻ bắt chước ; kẻ theo ông ; người của ; người theo dõi ; người ủng hộ ; nhiều môn đồ ; những kẻ theo ; những kẻ ủng hộ ; những người làm theo ; những người ủng hộ ; thuộc hạ ;

May be synonymous with:
English English
followers; following
a group of followers or enthusiasts

May related with:
English Vietnamese
follow-my-leader
* danh từ
- trò chơi "rồng rắn lên mây"
follower
* danh từ
- người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
- người bắt chước, người theo gót
- người tình của cô hầu gái
- môn đệ, môn đồ
- người hầu
- (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn
following
* danh từ
- sự theo, sự noi theo
- số người theo, số người ủng hộ
=to have numerous following+ có nhiều người theo
- (the following) những người sau đây, những thứ sau đây
=the following are noteworthy+ những thứ kể sau đây là đáng chú ý
* tính từ
- tiếp theo, theo sau, sau đây
=on the following day+ hôm sau
=the following persons+ những người có tên sau đây
follow-on
* danh từ
- (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó
follow-through
* danh từ
- (quần vợt) đà phát bóng
follow-up
* tính từ
- tiếp tục, tiếp theo
* danh từ
- sự tiếp tục
- việc tiếp tục, việc tiếp theo
- bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó
followable
* tính từ
- có thể đi theo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: