English to Vietnamese
Search Query: followed
Probably related with:
English | Vietnamese |
followed
|
ai theo đuôi ; bám gót ; bám theo ; bám đuôi ; bằng ; chạy ra ; chạy theo ; dí chạy ; dõi theo ; dõi ; dẫn ; dựa ; hệ ; kiến ; kéo theo ; kế tiếp ; kế ; liền đi theo ; là theo ; làm theo ; lần theo ; mà theo ; nghe theo ; người nghe theo ; người theo dõi ; người theo ; nó theo ; nô ̉ ra ; nối gót ; nỗi ; phải đi theo ; ra sau đó ; rồi ; sau ; sau đó là ; sau đó ; tham gia kế ; theo do ; theo do ̃ i ; theo do ̃ ; theo dõi ; theo dấu ; theo sau ; theo sát ; theo sự đòi hỏi ; theo tiếp ; theo ; theo đuôi ; theo đuổi ; thuận theo ; thần ; tin theo ; tiêm ; tiếp sau ; tiếp theo ; tiếp theo đó là ; tiếp theo đó ; tiếp ; tiếp đó ; truy đuổi ; tuân theo ; tìm ra ; tìm thấy ; tôi đã theo ; và sau đó ; vâng theo ; vâng ; đi theo ngài ; đi theo sau ; đi theo ; đi theo ðức ; đi theo đó ; đi tìm ; đi ; đuổi theo sau không ; đuổi theo sau ; đuổi theo ; đã bám theo tôi ; đã bám theo ; đã bơi theo ; đã theo dõi ; đã theo ; đã theo đuổi ; đã theo đến ; đã tiếp bước kình ; đã vâng theo ; đã đi theo ; đã đến sau ; đó ; được theo dõi ; được theo sau ; đảm ; đến theo ; đến ; đều ;
|
followed
|
ai theo đuôi ; buốt ; bám gót ; bám theo ; bám đuôi ; chạy ra ; chạy theo ; dí chạy ; dõi theo ; dõi ; dẫn ; dụng ; dựa ; hệ ; kiến ; kéo theo ; kế tiếp ; kế ; liền đi theo ; là theo ; làm theo ; lần theo ; mà theo ; nghe theo ; người nghe theo ; người theo dõi ; người theo ; nó theo ; nô ̉ ra ; nối gót ; nỗi ; phải đi theo ; ra sau đó ; sau ; sau đó là ; sau đó ; tham gia kế ; theo do ; theo do ̃ i ; theo do ̃ ; theo dõi ; theo dấu ; theo sau ; theo sát ; theo sự đòi hỏi ; theo tiếp ; theo ; theo đuôi ; theo đuổi ; thuận theo ; thần ; tin theo ; tiêm ; tiếp sau ; tiếp theo ; tiếp theo đó là ; tiếp theo đó ; tiếp ; tiếp đó ; truy đuổi ; tuân theo ; tìm ra ; tìm thấy ; tôi đã theo ; và sau đó ; vâng theo ; vâng ; đi theo ngài ; đi theo sau ; đi theo ; đi theo ðức ; đi theo đó ; đi tìm ; đi ; đuổi theo sau không ; đuổi theo sau ; đuổi theo ; đã bám theo tôi ; đã bám theo ; đã bơi theo ; đã theo dõi ; đã theo ; đã theo đuổi ; đã theo đến ; đã tiếp bước kình ; đã vâng theo ; đã đi theo ; đã đến sau ; đó ; được theo dõi ; được theo sau ; đảm ; đến theo ; đến ; đều ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
follow-my-leader
|
* danh từ
- trò chơi "rồng rắn lên mây" |
follower
|
* danh từ
- người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...) - người bắt chước, người theo gót - người tình của cô hầu gái - môn đệ, môn đồ - người hầu - (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn |
following
|
* danh từ
- sự theo, sự noi theo - số người theo, số người ủng hộ =to have numerous following+ có nhiều người theo - (the following) những người sau đây, những thứ sau đây =the following are noteworthy+ những thứ kể sau đây là đáng chú ý * tính từ - tiếp theo, theo sau, sau đây =on the following day+ hôm sau =the following persons+ những người có tên sau đây |
follow-on
|
* danh từ
- (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó |
follow-through
|
* danh từ
- (quần vợt) đà phát bóng |
follow-up
|
* tính từ
- tiếp tục, tiếp theo * danh từ - sự tiếp tục - việc tiếp tục, việc tiếp theo - bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó |
followable
|
* tính từ
- có thể đi theo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet