English to Vietnamese
Search Query: folks
Probably related with:
English | Vietnamese |
folks
|
bà con làm ơn tránh ra ; bà con làm ơn tránh ; bạn bè của ; bạn bè ; bạn cũng ; bạn gìa ; bạn ; bạn ở đây ; bối ; chuyến bay ; con người này ; con người ; các bạn ; các bạn ạ ; các chiến hữu ; các cậu ; các em ; các người ; các vị ; các ; cả người dân ; dân ; gia đình ; già ; gã đó chịu ; gìa ; họ hàng thân thuộc ; họ hàng ; họ ; khách ; kẻ ; làm việc đi ; lũ dân đen ; mo ̣ i ngươ ̀ i ; mạn đấy anh bạn ; mẹ ; mọi người bình tĩnh ; mọi người ; mọi người ơi ; mọi người ạ ; mọi ; nay ; người cũng ; người dân ; người dân đều ; người kia ; người nhà ; người quen ; người ta vẫn ; người ta ; người thân cận ; người thân ; người ; người đó ; nha bà con ; nhân ; nhóc ; nhóm kia là ; nhóm kia ; những con người ; những kẻ dân ; những kẻ nhà quê ; những người ; này ; quê ; quí vị ; quý vị ; thưa các bạn ; thưa các vị bằng hữu ; thưa mọi người ; thưa quan khách ; thưa quý vị ; thường dân ; truyền thống ; ô ̀ ; đây là bữa tiệc ; đây ; đình em ; đình ; đấy anh bạn ; đấy ; đều là những người ; ̃ ng ngươ ̀ i thân ;
|
folks
|
bà con làm ơn tránh ; bè ; bạn bè của ; bạn bè ; bạn cũng ; bạn gìa ; bạn ; bạn ở đây ; bối ; chuyến bay ; con người này ; con người ; các bạn ; các bạn ạ ; các chiến hữu ; các cậu ; các em ; các người ; các vị ; các ; cả người dân ; dân ; gia đình ; già ; gã ; gã đó chịu ; gìa ; họ hàng thân thuộc ; họ hàng ; họ ; khách ; kẻ ; làm việc đi ; lũ dân đen ; mạn đấy anh bạn ; mẹ ; mọi người bình tĩnh ; mọi người ; mọi người ơi ; mọi người ạ ; mọi ; ngươ ; ngươ ̀ i ; ngươ ̀ ; người cũng ; người dân ; người dân đều ; người kia ; người nhà ; người quen ; người ta vẫn ; người ta ; người thân cận ; người thân ; người ; người đó ; nha bà con ; nhân ; nhóc ; nhóm kia là ; nhóm kia ; những con người ; những kẻ dân ; những kẻ nhà quê ; những người ; này ; quê ; quí vị ; quý vị ; thưa các bạn ; thưa các vị bằng hữu ; thưa mọi người ; thưa quan khách ; thưa quý vị ; thường dân ; truyền thống ; xóm ; đây là bữa tiệc ; đây ; đình em ; đình ; đấy anh bạn ; đấy ; đều là những người ;
|
May be synonymous with:
English | English |
folks; common people; folk
|
people in general (often used in the plural)
|
May related with:
English | Vietnamese |
folk-custom
|
* danh từ
- phong tục tập quán dân tộc |
folk-dance
|
* danh từ
- điệu múa dân gian |
folk-music
|
* danh từ
- nhạc dân tộc |
folk-song
|
* danh từ
- dân ca |
folk-tale
|
* danh từ
- truyện dân gian |
folk-etymology
|
* danh từ
- (ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian |
folk-singer
|
* danh từ
- người hát bài hát dân gian |
folk-speech
|
* danh từ
- tục ngữ |
folk-story
|
* danh từ
- chuyện kể dân gian |
folk-way
|
* danh từ
- lối bình dân; lối theo tập tục truyền thống |
sea-folk
|
* danh từ
- dân sinh nhai bằng nghề đi biển |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet