English to Vietnamese
Search Query: folds
Probably related with:
English | Vietnamese |
folds
|
chuồng ; cuộn ; gấp lại ; gấp nếp ; gấp ; những nếp gấp ; nếp gấp ; sẽ được dựng ; trong chuồng ; được trải ;
|
folds
|
chuồng ; cuộn ; gấp lại ; gấp nếp ; gấp ; những nếp gấp ; nếp gấp ; sẽ được dựng ; trong chuồng ; được trải ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sheep-fold
|
-cot)
/'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/ * danh từ - bãi rào nhốt cừu |
centre-fold
|
* danh từ
- ảnh màu phóng to lồng giữa các trang của một tờ tạp chí |
folding
|
* danh từ
- sự tạo nếp - sự gấp nếp * tính từ - gấp lại được = folding chair+ghế gấp lại được = folding screen+bình phong gấp lại được |
n-fold
|
- cấp n
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet