English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flourished

Probably related with:
English Vietnamese
flourished
giàu ; phát triển hưng thịnh ; thành đạt ; thăng hoa ; đã rất phát triển ;
flourished
giàu ; phát triển hưng thịnh ; thành đạt ; thăng hoa ; đã rất phát triển ;

May related with:
English Vietnamese
flourish
* danh từ
- sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
- sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ
- sự vung (gươm, vũ khí, tay)
- (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng
- sự phồn thịnh
=in full flourish+ vào lúc phồn thịnh nhất
* nội động từ
- hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
- viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
- khoa trương
- (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn
* ngoại động từ
- vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
flourish
bội ; hưng thạnh ; mọc ; nẩy nở ; nở rộ ; phát triển mạnh ; phát triển ; phát đạt ; triển ; trổ bông ; tạm biệt ; xanh tươi ; đơm hoa kết trái ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: