English to Vietnamese
Search Query: florins
Probably related with:
English | Vietnamese |
florins
|
florin ; đồng florin ; đồng vàng ;
|
florins
|
florin ; đồng florin ; đồng vàng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
florin
|
* danh từ
- đồng florin (đồng hào của Anh bằng 2 silinh) - đồng florin (tiền Hà-lan) - (sử học) đồng vàng florin (Anh) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet